Bauxite Việt Nam
TUYÊN BỐ VỀ VIỆC CƯỠNG CHẾ GIẢI TỎA ĐẤT ĐAI VĂN GIANG BẰNG VŨ LỰC
Vụ cưỡng chế giải tỏa đất đai bằng vũ lực diễn ra sáng 24/4/2012 ở địa bàn huyện Văn Giang, Hưng Yên đang gây xúc động mạnh mẽ tất cả những người Việt Nam có lương tri, dấy lên nỗi lo lắng chưa từng có trong mọi người dân Việt biết suy tư về vận mệnh đất nước.
Cho đến hôm nay, đã có thể nhận rõ những sự thật đau lòng về bản thân vụ Văn Giang cũng như những sự thật nguy hiểm đối với đất nước đã được phơi bày từ vụ này.
Để chứng tỏ quyền lực của chính quyền trong việc “hỗ trợ” một dự án kinh doanh tư nhân được Nhà nước bảo trợ thông qua những điều luật và điều khoản dưới luật đã và đang ngày càng bị công luận đồng thanh phản bác vì bản chất vi hiến, đi ngược lại quyền lợi của đại đa số nông dân, thành phần chủ yếu của nhân dân Việt Nam, thành phần từng là chủ lực quân của cuộc cách mạng và chiến tranh do Đảng Lao Động, Đảng Cộng Sản Việt Nam phát động và lãnh đạo trong nửa thế kỷ qua, chính quyền đã huy động hàng ngàn công an, cảnh sát vũ trang hùng hậu đàn áp cuộc chống đối giải tỏa của hàng trăm nông dân quyết bảo vệ mảnh đất thấm mồ hôi, nước mắt và máu, còn lưu giữ xương cốt của cha ông từ nhiều đời.
Những hình ảnh lan truyền khắp thế giới đã khiến tất cả những ai có Lương Tri Con Người phải phẫn nộ. Những kẻ vũ trang tận răng xông vào đe dọa bằng tiếng nổ và đánh đập vài người nông dân yếu ớt. Những tiếng khóc la của đàn bà, con trẻ làm đau nhói tim người. Những mảnh xương cốt cha ông bị máy ủi xới bật lên trên cánh đồng xanh tốt phút chốc tan hoang để lại một ấn tượng chua xót và tủi nhục. Đó là những tội ác Trời không dung, Đất không tha.
Những hình ảnh phơi bày trước con mắt nhân dân trong nước và thế giới sự đối đầu không khoan nhượng giữa bộ máy đàn áp của chính quyền với một bộ phận nông dân, sự bạo hành chỉ có thể áp dụng đối với kẻ thù của nhân dân. Nguy hiểm hơn nữa cho đất nước, qua vụ Văn Giang có thể thấy một đội ngũ mang danh công bộc của dân nhưng lại chống đối nhân dân với tâm lý không biết sợ, không biết thẹn, không biết đau biết nhục.
Chúng tôi, những người ký tên dưới đây, khẩn thiết yêu cầu:
1/ Các cơ quan quyền lực cao nhất của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam hãy chính thức bày tỏ quan điểm trước toàn dân về những vấn đề sau đây:
- Việc sử dụng bạo lực để giải tỏa đất ở Văn Giang ngày 24/4/2012 có vi phạm những quy định hiện hành của pháp luật Việt Nam trong việc triệt để tôn trọng quyền mưu cầu hạnh phúc của cả một dân tộc được tự do sinh sống trên mảnh đất độc lập do xương máu của chính mình giành được?
- Việc giải tỏa gây chấn động tâm can hàng chục triệu người dân, trước hết là hàng chục triệu nông dân, chắc chắn sẽ gây ra những hậu quả nghiêm trọng khó lường về an ninh chính trị của đất nước, để bảo vệ lợi lộc của một nhóm cá nhân chủ đầu tư, có phải việc nên làm của một nhà nước của dân, do dân, vì dân?
- Việc giải tỏa (nếu có) dựa vào những quy định luật pháp hiện hành đang là đối tượng phải sửa đổi của Luật Đất đai sắp tới có phải việc nên làm của một nhà nước thực sự có thiện chí hướng đến một Nhà Nước Pháp Quyền?
- Việc công khai đối đầu giữa lực lượng vũ trang mệnh danh “Công an nhân dân” với một cộng đồng nhân dân không chống đối chính quyền, chỉ tranh chấp quyền lợi với một nhóm lợi ích, có phá hoại nghiêm trọng khối đoàn kết dân tộc đang là vốn quý nhất của một nước nhỏ yếu trong cuộc chiến đấu lâu dài đòi lại và bảo vệ chủ quyền toàn vẹn lãnh thổ trước một kẻ thù to lớn và đầy tham vọng?
2/ Các cơ quan quyền lực cao nhất hãy công bố rõ những người, những bộ phận chính quyền địa phương và trung ương chịu trách nhiệm về chủ trương và việc thực hiện vụ cưỡng chế giải tỏa trên.
3/ Xem xét lại toàn bộ dự án Ecopark để điều chỉnh những bất hợp lý, bất hợp tình trong dự án theo hướng ưu tiên lợi ích thực sự của Nhà nước và người nông dân có đất bị thu hồi.
4/ Yêu cầu các cấp chính quyền và doanh nghiệp Ecopark khẩn trương khắc phục những hậu quả của vụ cưỡng chế:
- Công khai xin lỗi, bồi thường cho những người dân bị đánh đập, ngược đãi trong vụ cưỡng chế.
- Làm lễ tạ tội những hương hồn đã bị đào mồ, phơi xương trắng; xin tạ lỗi với những hậu duệ của người chết, xin khôi phục mồ mả của cha ông họ.
- Đền bù thiệt hại của những hộ nông dân bị giải tỏa đất trong vụ cưỡng chế bằng các hình thức được họ chấp nhận.
Nếu Ecopark không thực hiện nghiêm chỉnh những điều nói trên đây, xin khẩn thiết đề nghị hết thảy những ai có tiền và đang muốn mua đất thuộc Dự án khu du lịch sinh thái của Doanh nghiệp Ecopark tại Văn Giang hãy nhất tề tẩy chay Dự án này nhằm biểu lộ tình thương yêu ruột thịt với đồng bào mình là những người nông dân đang lâm vào tình thế không còn đường sống, không còn đến nấm mộ của tổ tiên để được thờ phụng đúng với đạo lý, tín ngưỡng truyền thống hàng ngàn năm nay của người Việt Nam.
5/ Không được sử dụng lực lượng trị an của Nhà nước để cưỡng chế đất đai “hỗ trợ” những dự án không phục vụ lợi ích thật sự của quốc gia, an ninh, quốc phòng
6/ Nhanh chóng sửa đổi Luật Đất đai và những luật lệ liên quan đến việc giải phóng mặt bằng theo hướng đặt quyền lợi của người dân có đất và quyền lợi thực sự của quốc gia lên cao nhất, tuyệt đối không để các nhóm đặc quyền lợi dụng luật để cướp đất của dân với giá rẻ mạt.
Với tâm huyết bảo vệ lợi ích của quốc gia, dân tộc, trước hết là lợi ích của người dân lao động, với thiện chí xây dựng một nhà nước thực sự pháp quyền, của dân, do dân, vì dân, chúng tôi kêu gọi những người có trách nhiệm cao nhất của Nhà nước Việt Nam nghiêm túc đáp ứng những yêu cầu trên. Với thiện chí xây dựng một nền kinh tế thị trường đúng nghĩa, lành mạnh và nhân bản cho nước Việt Nam phát triển bền vững, chúng tôi yêu cầu các nhà đầu tư trong nước và quốc tế tôn trọng lợi ích chính đáng của người dân, không cấu kết với bọn tham nhũng trong chính quyền để mưu lợi lộc bất chính, bất nhân, bất nghĩa, điều sẽ xâm hại chính lợi ích lâu dài của các vị. Với thiện chí xây dựng hình ảnh người “Công an nhân dân” đúng nghĩa, chúng tôi kêu gọi các sĩ quan, chiến sĩ công an, cảnh sát bị điều động tham gia cưỡng chế đất đai của dân phải hết sức tôn trọng người dân trong mọi hành động, cử chỉ, lời nói, không mù quáng tuân theo những mệnh lệnh phi pháp, phi nhân của bọn tham nhũng nhân danh chính quyền, không để mình trở thành kẻ thù của dân, không gây nên nỗi căm hờn của dân vì đó sẽ là mối nguy khôn lường cho an ninh quốc gia.
Hà Nội, ngày Lao động quốc tế 1/5/2012
Bauxite Việt Nam
Dưới đây là Danh sách ký Tuyên bố số 3 (do bà con nông
dân Văn Giang Hưng Yên ký):
(Nếu đồng ý với Tuyên bố này, xin cho biết họ tên, địa chỉ, nghề nghiệp và gửi đến: BauxiteVN_Petition@yahoo.com. Khi công bố, Bauxite Việt Nam chỉ ghi tỉnh (đối với người trong nước) hay nước (đối với người ở hải ngoại). - Bauxite Việt Nam)
DienDanCTM
(tiếp theo Danh sách số 2 ký Tuyên bố)
STT | Họ và tên | Nghề nghiệp | Nơi cư trú |
735. | Phạm Thị Cúc | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
736. | Lê Thị Mai | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
737. | Vũ Thị Huệ | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
738. | Lê Thị Nguyện | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên
|
739. | Đào Thị Lợi | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
740. | Vũ Văn Thuộc | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
741. | Vũ Văn Nam | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
742. | Nguyễn Văn Bằng | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
743. | Nguyễn Văn Giáp | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
744. | Nguyễn Văn Tráng | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
745. | Nguyễn Thị Oanh | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
746. | Vũ Thị My | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
747. | Vũ Thị Bách | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
748. | Tuyển (không ghi họ) | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
749. | Phạm Thị Nhường | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
750. | Đào Thị Chiên | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
751. | Vũ Văn Tích | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
752. | Lê Văn Khoa | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
753. | Đào Văn Phảng | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
754. | Phạm Thị Nhâm | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
755. | Vũ Văn Ất | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
756. | Vũ Văn Hanh | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
757. | Nguyễn Thị Mến | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
758. | Nguyễn Văn Vân | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
759. | Vũ Văn Thanh | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
760. | Nguyễn Thị Mai | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
761. | Phí Thị Quyên | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
762. | Đào Thị Sửu | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
763. | Nguyễn Thị Trang | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
764. | Hoàng Văn Hùng | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
765. | Nguyễn Văn Mạnh | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
766. | Đặg Thị Duyên | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
767. | Trần Kim Anh | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
768. | Nguyễn Văn Thanh | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
769. | Vũ Thị Quyên | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
770. | Bùi Văn Mạnh | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
771. | Bùi Văn Cảnh | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
772. | Nguyễn Thị Gái | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
773. | Đào Quang Trung | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
774. | Bùi Văn Hải | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
775. | Phí Văn Nghiêm | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
776. | Lê Thị Phóng | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
777. | Bùi Thị Thủy | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
778. | Nguyễn Thị Kim Dung | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
779. | Bùi Văn Ngọc | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
780. | Lê Văn Tươi | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
781. | Bùi Văn Dần | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
782. | Phạm Thị Gái | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
783. | Nguyễn Thị Mai | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
784. | Lý Thị Tùng | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
785. | Vũ Văn Loan | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
786. | Nguyễn Thị Lĩnh | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
787. | Vũ Văn Khá | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
788. | Vũ Văn Hùng | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
789. | Nguyễn Thị Nên | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
790. | Nguyễn Thị Quí | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
791. | Phí Văn Hà | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
792. | Nguyễn Thị Châu | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
793. | Phí Văn Xoan | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
794. | Phí Thị Quýt | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
795. | Hà Thị Mùa | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
796. | Bùi Văn Đông | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
797. | Lê Thị Mão | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
798. | Vũ Văn Trí | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
799. | Vũ Thị Tư | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
800. | Lê Văn Đích | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
801. | Nguyễn Thị Hợi | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
802. | Phí Thị Nhàn | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
803. | Bùi Văn Long | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
804. | Nguyễn Thị Thi | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
805. | Hoàng Văn Ngự | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
806. | Nguyễn Thị Tư | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
807. | Vũ Văn Trí | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
808. | Hà Thị Bích | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
809. | Nguyễn Văn Kiên | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
810. | Nguyễn Thị Vui | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
811. | Vũ Thế Trừng | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
812. | Vũ Văn Mạnh | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
813. | Trần Thị Hoan | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
814. | Vũ Thị Liễu | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
815. | Lê Văn Điểm | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
816. | Lê Thị Định | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
817. | Nguyễn Văn Tuấn | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
818. | Nguyễn Thị Hợi | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
819. | Lê Văn Đức | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
820. | Nguyễn Thị Sinh | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
821. | Đào Văn lâm | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
822. | Đào Văn Thắng | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
823. | Lê Thị Tuất | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
824. | Vũ Văn Tu | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
825. | Lê Văn Trường | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
826. | Vũ Thị Thái | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
827. | Đào Văn Bính | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
828. | Đào Văn Thảo | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
829. | Đào Văn Cự | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
830. | Lê Thị Gái | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
831. | Vũ Văn Vui | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
832. | Vũ Văn Bường | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
833. | Hà Văn Chí | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
834. | Hà Văn Thông | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
835. | Hà Thị Tuệ | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
836. | Lê Văn Tín | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
837. | Vũ Văn Tuynh | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
838. | Bùi Thị Diễm | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
839. | Nguyễn Thị Vui | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
840. | Vũ Văn Huỳnh | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
841. | Vũ Thị Ngà | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
842. | Trần Thị Bé | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
843. | Nguyễn Văn Thành | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
844. | Bùi Thị Phố | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
845. | Bùi Văn Nhiếp | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
846. | Bùi Thị Giáp | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
847. | Nguyễn Văn Mây | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
848. | Nguyễn Văn Thực | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
849. | Nguyễn Văn Sơn | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
850. | Vũ Thị Nhi | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
851. | Vũ Văn Sâm | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
852. | Vũ Thị Các | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
853. | Bùi Thị Dung | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
854. | Bùi Văn Khoát | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
855. | Bùi Văn Dương | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
856. | Hà Văn Long | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
857. | Bùi Văn Tính | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
858. | Lê Văn Tiếp | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
859. | Lê Văn Xuyên | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
860. | Vũ Văn Trung | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
861. | Vũ Văn Hữu | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
862. | Vũ Thị Tý | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
863. | Trần Văn Sính | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
864. | Vũ Văn Xuyền | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
865. | Vũ Văn Hy | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
866. | Vũ Văn Hồng | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
867. | Đoàn Xuân Thả | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
868. | Doàn Xuân Tùng | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
869. | Đoàn Xuân Hải | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
870. | Đoàn Xuân Cường | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
871. | Lê Văn Huyên | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
872. | Vũ Văn Vãng | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
873. | Vũ Văn Chiều | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
874. | Lê Văn Khiên | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
875. | Phí Văn Liên | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
876. | Nguyễn Đức Trí | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
877. | Nguyễn Văn Vui | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
878. | Bùi Trung Kiên | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
879. | Lê Văn Thước | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
880. | Đào Quang Trong | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
881. | Đào Quang Quýnh | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
882. | Bùi Ngô Thân | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
883. | Phí Văn Thuận | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
884. | Phí Văn Lập | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
885. | Bùi Thị Mùi | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
886. | Phạm Thị Hoạt | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
887. | Bùi Văn Chuyển | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
888. | Nguyễn Văn Thuyết | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
889. | Nguyễn Thị Nhàn | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
890. | Vũ Văn Chung | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
891. | Hà Thị Lãng | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
892. | Bùi Văn Cường | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
893. | Lê Trung Hiếu | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
894. | Nguyễn Văn Hành | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
895. | Nguyễn Văn Xuân | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
896. | Vũ Văn Chinh | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
897. | Lê Văn Tư | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
898. | Hà Văn Luân | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
899. | Hà Văn Long | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
900. | Lê Văn Trường | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
901. | Nguyễn Văn Kế | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
902. | Phí Thị Ngạn | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
903. | Phạm Thị Lã | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
904. | Vũ Văn Thích | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
905. | Hà Văn Luương | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
906. | Hà Văn Lâm | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
907. | Nguyễn Đăng Giám | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
908. | Vũ Văn Hựu | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
909. | Vũ Văn Cần | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
910. | Vũ Văn Long | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
911. | Vũ Thị Chiên | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
912. | Cao Văn Kích | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
913. | Phạm Thị Liên | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
914. | Hoàng Xuân Vinh | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
915. | Vũ Văn Huy | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
916. | Phạm Văn Lạc | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
917. | Phạm Văn Chuyên | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
918. | Vũ Văn Cửu | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
919. | Vũ Văn Phan | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
920. | Nguyễn Văn Chứ | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
921. | Nguyễn Văn Đột | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
922. | Lê Thị Nhận | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
923. | Vũ Văn Cường | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
924. | Vũ Văn Nhường | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
925. | Vũ Văn Quang | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
926. | Vũ Văn Công | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
927. | Vũ Văn Dần | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
928. | Ngô Văn Thái | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
929. | Nguyễn Thị Nhiệt | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
930. | Vũ Văn Sơn | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
931. | Nguyễn Thị Liên | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
932. | Hoàng Văn Thắng | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
933. | Vũ Thị Xuyên | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
934. | Vũ Văn Hải | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
935. | Lê Văn Quý | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
936. | Vũ Văn Sáu | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
937. | Lê Văn Tư | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
938. | Lê Văn Lan | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
939. | Vũ Thị Thêm | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
940. | Vũ Văn Oánh | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
941. | Vũ Văn Ánh | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
942. | Vũ Văn Lợi | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
943. | Vũ Văn Trung | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
944. | Nguyễn Văn Cấp | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
945. | Vũ Thị Tỵ | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
946. | Vũ Văn Tý | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
947. | Vũ Văn Lương | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
948. | Lê Văn Sinh | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
949. | Vũ Văn Thái | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
950. | Vũ Văn Long | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
951. | Lê Thị Chuyên | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
952. | Phí Văn Tính | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
953. | Vũ Văn Vịnh | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
954. | Lê Thị Boong | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
955. | Lê Thị Mịch | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
956. | Vũ Văn Tuấn | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
957. | Nguyễn Thị Thành | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
958. | Phí Văn Thạnh | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
959. | Phí Văn Thành | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
960. | Phí Văn Thắng | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
961. | Đào Quang Tạo | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
962. | Bùi Ngô Biền | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
963. | Bùi Ngô Chính | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
964. | Vũ Thị Thanh | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
965. | Vũ Thị Lập | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
966. | Hoàng Văn Bốn | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
967. | Đào Quang Nghị | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
968. | Nguyễn Thị Lan | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
969. | Bùi Ngô Cơ | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
970. | Nguyễn Văn Thắng | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
971. | Nguyễn Thị Thỏa | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
972. | Bùi Văn Kiểm | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
973. | Nguyễn Văn Hưng | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
974. | Đào Văn Hậu | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
975. | Vũ Thị Hồi | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
976. | Nguyễn Văn Hải | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
977. | Nguyễn Thị Minh | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
978. | Bùi Thị Sách | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
979. | Nguyễn Thị Sửu | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
980. | Nguyễn Văn Hòa | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
981. | Hoàng Văn Sơn | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
982. | Bùi Ngô Thành | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
983. | Đào Văn Ngạc | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
984. | Bùi Ngô Hiệu | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
985. | Bùi Ngô Hiu | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
986. | Bùi Văn Tú | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
987. | Phạm Văn Đãng | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
988. | Phạm Văn Quí | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
989. | Phạm Văn Hoa | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
990. | Đinh Thị Ngọ | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
991. | Ngô Văn Khoa | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
992. | Ng. Thị Mai | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
993. | Trần Thị Vui | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
994. | Phạm Như Ký | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
995. | Phạm Văn Đàn | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
996. | Phạm Văn Hưng | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
997. | Hoàng Văn phiên | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
998. | Vũ Văn Viên | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
999. | Đinh Thị Khoản | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1000. | Nguyễn Đức Nhân | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1001. | Nguyễn Tuấn Danh | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1002. | Nguyễn Văn Kẻ | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1003. | Vũ Thị Mai | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1004. | Hoàng Thị Chuyên | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1005. | Vũ Văn Thi | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1006. | Vũ Văn Bính | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1007. | Vũ Văn Thể | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1008. | Phạm Văn mạo | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1009. | Nguyễn Văn Chuyền | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1010. | Nguyễn Ngọc Bích | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1011. | Nguyễn Ngọc Hà | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1012. | Nguyễn Thị Tính | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1013. | Phạm Thị Tin | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1014. | Nguyễn Văn Quyền | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1015. | Vũ Văn Hiếu | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1016. | Vũ Văn Thuộc | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1017. | Phạm Văn Nam | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1018. | Nguyễn Như Ưng | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1019. | Nguyễn Thị Điều | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1020. | Phạm Xuân Vinh | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1021. | Vũ Thị Quyền | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1022. | Phạm Văn Hiệp | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1023. | Hoàng Thị Vui | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1024. | Nguyễn Văn Phòng | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1025. | Nguyễn Thị Dưỡng | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1026. | Phạm Xuân Hào | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1027. | Đinh Xuân Tụ | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1028. | Nguyễn Văn Xa | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1029. | Kế (không ghi họ) | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1030. | Nguyễn Văn Tuấn | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1031. | Đinh Văn Yên | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1032. | Phạm Thị Sách | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1033. | Nguyễn Thị Minh | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1034. | Chu Thị Nguyên | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1035. | Phạm Văn Quế | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1036. | Nguyễn Văn Tiêu | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1037. | Nguyễn Đào Duyên | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1038. | Nguyễn Văn Ấn | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1039. | Đinh Xuân Trường | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1040. | Nguyễn Văn Quì | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1041. | Vũ Thị Phích | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1042. | Vũ Văn Tôn | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1043. | Nguyễn Văn Tựu | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1044. | Phạm Thị Hiểu | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1045. | Đinh Văn Nam | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1046. | Đinh Văn Lực | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1047. | Vũ Văn Thu | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1048. | Nguyễn Văn Nhan | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1049. | Đinh Văn Hứng | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1050. | Phạm Văn Kiên | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1051. | Đinh Văn Khải | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1052. | Đinh Văn Trà | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1053. | Đỗ Thị Luyên | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1054. | Nguyễn Văn Lập | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1055. | Nguyễn Văn Nhaã | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1056. | Nguyễn Văn Thạc | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1057. | Đinh…Liên | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1058. | Nguyễn Văn Quy | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1059. | Lê Văn Ngay | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1060. | Chiến (không rõ họ) | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1061. | Đinh Thị Trưng | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1062. | Nguyễn Thị Hợp | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1063. | Vũ Văn Khanh | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1064. | Nguyễn Văn Địch | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1065. | Vũ Thị Mười | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1066. | Nguyễn Văn Quang | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1067. | Hoàng Văn Tuất | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1068. | Vũ Thị Lập | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1069. | Hoàng Xuân Thành | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1070. | Chu Thị Huyền | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1071. | Hoàng Thị Viên | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1072. | Nguyễn Thị Toán | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1073. | Nguyễn Trần Huy | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1074. | Cao Thị Thỏa | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1075. | Nguyễn Thị Phương | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1076. | Bùi Phương Thảo | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1077. | Vũ Thị Đông | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1078. | Bùi Thị Thanh | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1079. | Bùi Văn Hợi | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1080. | Bùi Văn Ất | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1081. | Nguyễn Văn Dị | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1082. | Vũ Thị Nhung | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1083. | Vũ Văn Sơn | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1084. | Vũ Thị Thaập | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1085. | Phạm Thị Tình | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1086. | Bùi Văn Kể | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1087. | Nguyễn Thị Loan | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1088. | Bùi Văn Triệu | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1089. | Bùi Văn Chính | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1090. | Bùi Văn Nha | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1091. | Nguyễn Thị Thanh | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1092. | Bùi Văn Mỵ | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1093. | Hoàng Thị Mai | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1094. | Bùi Văn Mạnh | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1095. | Bùi Thị Huế | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1096. | Phí Văn Đúc | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1097. | Đinh Công Hoan | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1098. | Nguyễn Thị Tuất | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1099. | Nguyễn Thị Lan | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1100. | Đinh Thị Hân | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1101. | Hoàng Văn Hiến | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1102. | Nguyễn Thị Vượng | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1103. | Hoàng Thị Oanh | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1104. | Hoàng Thị Khởi | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1105. | Hoàng Thị Giáp | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1106. | Bùi Văn Hợp | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1107. | Bùi Văn Vị | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1108. | Nguyễn Thị Mùi | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1109. | Phí Văn Duy | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1110. | Phí Văn Nam | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1111. | Nguyễn Thị Hường | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1112. | Phí Văn Trung | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1113. | Nguyễn Thị Hòa | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1114. | Đinh Thị Sắn | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1115. | Đinh Văn Hoạt | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1116. | Vũ Thị Chiến | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1117. | Nguyễn Thị Hường | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1118. | Hoàng Văn Tý | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1119. | Hoàng Thị Ngát | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1120. | Nguyễn Văn Phú | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1121. | Nguyễn Văn Sang | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1122. | Bùi Thị Nhung | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1123. | Vũ Văn Chuyên | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1124. | Vũ Thị Tuyên | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1125. | Vũ Thị Thúy | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1126. | Vũ Văn Thủy | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1127. | Bùi Thị Chinh | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1128. | Cao Văn Nam | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1129. | Cao Văn Quảng | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1130. | Cao Văn Quang | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1131. | Phí Văn Lưu | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1132. | Trần Văn Sơn | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1133. | Trần Văn Huy | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1134. | Vũ Văn Chinh | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1135. | Nguyễn Văn Bột | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1136. | Nguyễn Văn Khoa | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1137. | Lê Trung Kiên | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1138. | Bùi Xuân Thanh | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1139. | Nguyễn Văn Cự | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1140. | Nguyễn Xuân Thụy | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1141. | Lê Thị Bình | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1142. | Nguyễn Thị Vụ | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1143. | Vũ Thị Cách | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1144. | Đăặng Văn Cửu | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1145. | Phạm Thị Nhung | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1146. | Nguyễn Văn Kiên | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1147. | Nguyễn Văn Lãng | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1148. | Đặng Hồng Minh | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1149. | Nguyễn Thị Thủy | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1150. | Lê Thị Châm | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1151. | Vũ Thị Tuất | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1152. | Nguyễn Văn Duy | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1153. | Nguyễn Thị Luyện | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1154. | Nguyễn Văn Trung | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1155. | Nguyễn Văn Tuyển | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1156. | Nguyễn Văn oanh | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1157. | Nguyễn Văn Taại | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1158. | Đào Văn Phúc | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1159. | Duệ (không ghi họ) | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1160. | Nguyễn Văn Hiệp | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1161. | Đinh Thị Xuân | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1162. | Đinh Văn Mão | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1163. | Đinh Văn Thất | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1164. | Đinh Văn Thách | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1165. | Hoàng Văn Môn | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1166. | Hoàng Văn Nhường | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1167. | Hoàng Văn Khân | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1168. | Hoàng Văn Khanh | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1169. | Nguyễn Văn Bình | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1170. | Nguyễn Xuân Nậm | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1171. | Đinh Văn Thiết | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1172. | Lê Văn Nga | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1173. | Nguyễn Văn Sàm | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1174. | Nguyễn Thị Huyên | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1175. | Nguyễn Văn Hưng | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1176. | Nguyễn Văn Hà | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1177. | Nguyễn Văn Hải | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1178. | Nguyễn Văn Nam | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1179. | Nguyễn Thị Thắng | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1180. | Nguyễn Lan Anh | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1181. | Nguyễn Quốc Việt | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1182. | Vũ Văn Lê | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1183. | Vũ Thị Nhạn | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1184. | Vũ Văn Lương | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1185. | Vũ Văn Lợi | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1186. | Nguyễn Thị Bắc | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1187. | Hoàng Văn Long | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1188. | Phí Văn Lực | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1189. | Vũ Thị Hạnh | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1190. | Hoàng Văn Kỷ | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1191. | Nguyễn Thị Ánh | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1192. | Bùi Thị Xuân | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1193. | Vũ Thị Lệ | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1194. | Phí Văn Huy | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1195. | Phí Văn Điểm | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1196. | Vũ Văn Đức | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1197. | Nguyễn Văn Sơn | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1198. | Lê Thị Vẻ | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1199. | Nguyễn Văn Hà | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1200. | Nguyễn Thị Kỷ | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1201. | Phí Văn Oánh | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1202. | Hoàng Thị Ánh | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1203. | Trần Thị Bé | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1204. | Nguyễn Thị Sung | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1205. | Trần Văn Mạnh | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1206. | Trần Văn Phúc | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1207. | Bùi Văn Khu | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1208. | Phí Thị Đang | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1209. | Bùi Văn Khoa | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1210. | Nguyễn Thị Thúy | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1211. | Bùi Văn Cư | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1212. | Hoàng Thị Hòa | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1213. | Nguyễn Văn Cưu | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1214. | Vũ Thị Ngân | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1215. | Hòang Văn Điệp | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1216. | Nguyễn Thị Thúy | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1217. | Hoàng Thị Hoa | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1218. | Nguyễn Thị Xòe | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1219. | Phạm Thị Thu | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1220. | Nguyễn Như Truân | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1221. | Đinh Văn Vân | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1222. | Nguyễn Văn Lan | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1223. | Đào Thị Nhi | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1224. | Đinh Thị Mai | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1225. | Hoàng Thị Chuyên | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1226. | Phạm Thị Hoa | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1227. | Đinh Thị Nhanh | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1228. | Phí Thị Đề | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1229. | Vũ Văn Thi | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1230. | Phạm Thị Kiểm | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1231. | Phạm Thị Sen | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1232. | Phạm Văn Hưng | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1233. | Phạm Văn Chí | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1234. | Lê Văn Ba | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1235. | Phan Thị Nụ | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1236. | Nguyễn Văn Khiêm | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1237. | Đặng Văn Dư | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1238. | Nguyễn Ngà | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1239. | Đặng Văn Khương | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1240. | Đặng Thân | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1241. | Đàm Đức Hạnh | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1242. | Nguyễn Thị Cần | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1243. | Nguyễn Thị Minh | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1244. | Đàm Văn Ầm | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1245. | Đàm Văn Tuân | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1246. | Phan Thị Quý | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1247. | Phan Văn Chiến | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1248. | Phan Thị Tình | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1249. | Lê Thị Thanh | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1250. | Nguyễn Văn Minh | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1251. | Phan Thị Thực | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1252. | Hoàng Thị Ngọc | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1253. | Phan Văn Thân | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1254. | Lê Thị Điệp | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1255. | Lê Văn Thọ | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1256. | Nguyễn Thị Thau | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1257. | Phan Văn Hậu | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1258. | Phan Thanh Nam | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1259. | Phan Thị Quyên | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1260. | Lê Thị Thỏa | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1261. | Lê Văn Tiến | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1262. | Lê Thị Chanh | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1263. | Nguyễn Văn Yên | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1264. | Đàm Thị Thơm | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1265. | Lê Thị Kiều Trang | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1266. | Khanh (không rõ họ) | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1267. | Nguyễn Thị Hiếu | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1268. | Lê Thị Thư | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1269. | Lê Mạnh Hùng | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1270. | Vũ Văn Bình | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1271. | Nguyễn Văn Khánh | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1272. | Nguyễn Thị Chuông | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1273. | Lê Văn Luận | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1274. | Lê Thị Khánh | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1275. | Đàm Văn Hà | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1276. | Phan Văn Phú | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1277. | Phan Thị Thuận | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1278. | Nguyễn Văn Nhiếp | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1279. | Phan Thị Sĩ | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1280. | Nguyễn Văn Hùng | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1281. | Lê Thị Tuyết | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1282. | Lê Văn Nghiệp | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1283. | Đàm Thị Nghiêm | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1284. | Đàm Thị Giang | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1285. | Nguyễn Văn Luận | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1286. | Đàm Đức Khiêm | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1287. | Nguyễn Văn Báo | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1288. | Phan Văn Át | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1289. | Phan Văn Chiến | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1290. | Lê Văn Trọng | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1291. | Nguyễn Văn Chứ | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1292. | Lê Văn Chứ | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1293. | Vũ Văn Bảy | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1294. | Phạm Thị Khoan | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1295. | Nguyễn Văn Tùy | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1296. | Phí Thị Sang | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1297. | Nguyễn Văn Thắng | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1298. | Nguyễn Văn Yên | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1299. | Lê Văn Tuyến | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1300. | Nguyễn Văn Thật | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1301. | Nguyễn Văn Phần | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1302. | Nguyễn Thị Loãn | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1303. | Nguyễn Văn Tính | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1304. | Nguyễn Văn Lịch | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1305. | Nguyễn Văn Nam | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1306. | Vũ Văn Bảy | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1307. | Nguyễn Xuân Hưng | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1308. | Vũ Thị Tý | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1309. | Vũ Văn Dần | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1310. | Đào Thị Hiền | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1311. | Nguyễn Thị Thoa | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1312. | Nguyễn Văn Mão | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1313. | Vũ Huy Tục | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1314. | Hoàng Thị Cam | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1315. | Nguyễn Văn Bảo | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1316. | Nguyễn Văn Nhàn | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1317. | Nguyễn Văn Thuyết | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1318. | Nguyễn Văn Khoa | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1319. | Lê Văn Lựu | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1320. | Nguyễn Văn Nhi | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1321. | Nguyễn Thị Chanh | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1322. | Quí (không ghi họ) | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1323. | Nguyễn Văn Hào | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1324. | Vũ Thị Củng | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1325. | Nguyễn Văn Uy | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1326. | Nguyễn Văn Bảo | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1327. | Vũ Huy Sâm | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1328. | Phí Thị Gái | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1329. | Bà Thịnh (không ghi họ) | | Văn Giang, Hưng Yên |
1330. | Nguyễn Văn Thức | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1331. | Nguyễn Thị Tám | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1332. | Hà Thị Gái | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1333. | Nguyễn Thị Yến | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1334. | Hà Văn Long | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1335. | Nguyễn Thị Lợi | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1336. | Nguyễn Văn Kim | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1337. | Nguyễn Thị Mơ | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1338. | Nguyễn Thị Minh | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1339. | Nguyễn Văn Ngòi | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1340. | Nguyễn Thanh Liêm | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1341. | Nguyễn Thị Mên | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1342. | Lê Thị Thìn | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1343. | Nguyễn Văn Nhàn | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1344. | Nguyễn Thị Thịnh | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1345. | Lê Minh Phương | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1346. | Hoàng Văn Khoa | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1347. | Đào Văn Ứng | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1348. | Nguyễn Thị Chung | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1349. | Nguyễn Văn Hòe | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1350. | Nguyễn Văn Hưng | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1351. | Nguyễn Văn Cảnh | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1352. | Nguyễn Thị… | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1353. | Đào Văn Diêm | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1354. | Nguyễn Văn Tam | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1355. | Đào Văn Phúc | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1356. | Đào Văn Ổn | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1357. | Đào Văn Bàn | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1358. | Đào Văn Hiệp | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1359. | Nguyễn Văn Anh | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1360. | Hoàng Thị Nguyệt | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1361. | Nguyễn Văn phương | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1362. | Nguyễn Văn Phất | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1363. | Nguyễn Văn Giang | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1364. | Nguyễn Văn Lập | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1365. | Nguyễn Xuân Hoàn | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1366. | Nguyễn Xuân Yên | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1367. | Nguyễn Thị Lục | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1368. | Đinh Thị Dung | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1369. | Nguyễn Văn Chí | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1370. | Nguyễn Văn Sinh | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1371. | Nguyễn Văn Tam | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1372. | Nguyễn Văn Ngột | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1373. | Nguyễn Hà Thạch | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1374. | Nguyễn Văn Chiền | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1375. | Nguyễn Văn Chuyền | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1376. | Nguyễn Thị Bắc | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1377. | Nguyễn Văn Quí | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1378. | Nguyễn Văn Khanh | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1379. | Nguyễn Văn Duyệt | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1380. | Nguyễn Ngọc Nghiệp | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1381. | Nguyễn Văn Khải | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1382. | Nguyễn Văn Trường | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1383. | Nguyễn Văn Ngòi | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1384. | Hoàng Văn Đắc | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1385. | Nguyễn Văn Thuyết | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1386. | Nguyễn Văn Vi | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1387. | Nguyễn Văn Chử | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1388. | Nguyễn Văn Tề | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1389. | Nguyễn Văn Dũng | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1390. | Nguyễn Thị Dung | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1391. | Nguyễn Thị Tấn | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1392. | Lê Ngọc Luyện | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1393. | Đào Thị Dung | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1394. | Đinh Thị Hải | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1395. | Lê Thị Huế | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1396. | Đinh Thị Đãi | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1397. | Lê Thanh Hậu | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1398. | Lê Xuân Định | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1399. | Bùi Thị Hòa | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1400. | Lê Xuân Đính | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1401. | Phí Văn Tâm | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1402. | Nguyễn Thị Chiến | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1403. | Phí Thị Mùa | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1404. | Phí Thị Xuân | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1405. | Phí Thị Vân | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1406. | Trần Văn Thảo | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1407. | Nguyễn Thị Sâu | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1408. | Trần Thị Thúy | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1409. | Trần Thị Hà | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1410. | Trần Văn Duy | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1411. | Bùi Văn Thành | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1412. | Bùi Thị Tính | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1413. | Bùi Xuân Duyệt | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1414. | Bùi Thị Lộc | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1415. | Vũ Thị Thiết | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1416. | Bùi Thị Hà Linh | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1417. | Bùi Văn Doanh | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1418. | Trần Thị Dựa | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1419. | Bùi Ngọc Thanh | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1420. | Bùi Ngọc Tân | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1421. | Bùi Tuấn Tài | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1422. | Trần Thị Lọ | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1423. | Vũ Văn Tuân | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1424. | Vũ Thị Miên | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1425. | Vũ Thi Sáng | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1426. | Vũ Văn Hiếu | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1427. | Vũ Văn Phúc | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1428. | Bùi Văn Tứ | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1429. | Nguyễn Thị Dậu | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1430. | Bùi Văn Quế | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1431. | Bùi Quý Sơn | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1432. | Bùi Thanh Tùng | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1433. | Bùi Văn Thiêm | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1434. | Nguyễn Thị Tý | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1435. | Bùi Văn Duy | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1436. | Bùi Thị Hương | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1437. | Bùi Thị Thoa | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1438. | Bùi Thị Hà | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1439. | Phí Văn Hàm | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1440. | Nguyễn Thị Đoạt | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1441. | Nguyễn Thị Dinh | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1442. | Nguyễn Thị Mão | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1443. | Dương Thị Xuân | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1444. | Nguyễn Thị Chúc | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1445. | Vũ Văn Chén | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1446. | Bùi Thị Nhâm | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1447. | Đào Thị Ngọ | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1448. | Phí Thị Yên | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1449. | Lê Văn Quê | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
1450. | Nguyễn Văn Chuyền | Nông dân | Văn Giang, Hưng Yên |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét